Kết quả thi thiết kế và dạy học bằng giáo án điện tử
Đối với Cá nhân :
1. Giải A - thiết kế ( đã đạt giải cao 2 năm trước, miễn thi vòng 2 )
STT
|
Họ và tên GV
|
Môn
|
Trường THCS
|
1
|
Phạm Thị Lệ Khương
|
Toán
|
Nguyễn Huệ
|
2
|
Nguyễn Thị Diệu Hương
|
Toán
|
Nguyễn Trãi
|
3
|
Đỗ Thị Hà
|
Văn
|
Lý Tự Trọng
|
4
|
Nguyễn Thị Châu Thuỷ
|
Văn
|
Kim Đồng
|
5
|
Lê Văn Dũng
|
Lý
|
Nguyễn Trãi
|
6
|
Huỳnh Thị Kim Mai
|
Sinh
|
Kim Đồng
|
7
|
Trương Thị Nguyệt
|
Sinh
|
Nguyễn Trãi
|
8
|
Trần Thị Minh Hương
|
Anh
|
Nguyễn Trãi
|
9
|
Nguyễn Thị Lệ
|
Anh
|
Kim Đồng
|
10
|
Huỳnh Văn Thành
|
Hoá
|
Phan Bội Châu
|
11
|
Đỗ Văn Quang
|
Địa
|
Phan Bội Châu
|
12
|
Phạm Quốc Bảo
|
Nhạc
|
Mỹ Hoà
|
2. Giải Nhất
STT
|
Họ và tên GV
|
Môn
|
Trường THCS
|
1
|
Tôn Thất Trung
|
Văn
|
Trần Phú
|
2
|
Lê Doãn Thạnh
|
Toán
|
Lê Quý Đôn
|
3
|
Đinh Thị Phượng
|
Anh
|
Võ Thị Sáu
|
4
|
Nguyễn Thị Kim Ánh
|
Sử
|
Nguyễn Trãi
|
5
|
Nguyễn Duy Cường
|
Lý
|
Kim Đồng
|
6
|
Lê Thị Đoan Trang
|
Hoá
|
Mỹ Hoà
|
7
|
Nguyễn Thị Hương
|
CN
|
Nguyễn Du
|
8
|
Đỗ Văn Sáng
|
TD
|
Nguyễn Huệ
|
3. Giải Nhì
STT
|
Họ và tên GV
|
Môn
|
Trường THCS
|
9
|
Đặng Thị Hoà
|
Văn
|
Phan Bội Châu
|
10
|
Đặng Thị Nhiên
|
Văn
|
Nguyễn Trãi
|
11
|
Dương Thị Long
|
Anh
|
Nguyễn Trãi
|
12
|
Phạm Thị Thiên
|
Anh
|
Nguyễn Du
|
13
|
Phạm Thị Hường
|
Sử
|
Trần Phú
|
14
|
Trần Phước Kiêm
|
Lý
|
Nguyễn Huệ
|
15
|
Mai Văn Dũng
|
Tin
|
Quang Trung
|
16
|
Nguyễn Đình Quang
|
Sinh
|
Phan Bội Châu
|
17
|
Trần Thị Kim Vi
|
Sinh
|
Lê Quý Đôn
|
3. Giải Ba
STT
|
Họ và tên GV
|
Môn
|
Trường THCS
|
18
|
Hồ Thị Hoa
|
Văn
|
Phù Đổng
|
19
|
Trần Lê Quỳnh Giao
|
Văn
|
Mỹ Hoà
|
20
|
Huỳnh Minh Huệ
|
Toán
|
Phù Đổng
|
21
|
Hồ Văn Việt
|
Toán
|
Lê Lợi
|
22
|
Phạm Tuấn Kiệt
|
Toán
|
Hoàng Văn Thụ
|
23
|
Đào Bá Dũng
|
Toán
|
Lý Thường Kiệt
|
24
|
Lương Văn Minh
|
Anh
|
Lê Lợi
|
25
|
Nguyễn Thị Nở
|
Anh
|
Nguyễn Huệ
|
26
|
Trương Thị Thu Xuyến
|
Sử
|
Phù Đổng
|
27
|
Nguyễn Thị Thu Sương
|
Địa
|
Phù Đổng
|
28
|
Nguyễn Thị Thắm
|
Địa
|
Hoàng Văn Thụ
|
29
|
Nguyễn Đức Nhơn
|
Lý
|
Trần Hưng Đạo
|
30
|
Lê Khắc Sơn
|
Tin
|
Mỹ Hoà
|
31
|
Đinh Văn Ánh
|
Sinh
|
Lý Thường Kiệt
|
32
|
Bùi Thị Mỹ Dung
|
Hoá
|
Phù Đổng
|
33
|
Trần Phước Thiện
|
CD
|
Nguyễn Du
|
34
|
Võ Mậu Hải
|
MT
|
Lê Quý Đôn
|
3. Giải Khuyến khích
STT
|
Họ và tên GV
|
Môn
|
Trường THCS
|
1
|
Nguyễn Văn Minh
|
Toán
|
Mỹ Hoà
|
2
|
Trần Mười
|
Toán
|
Lê Quý Đôn
|
3
|
Nguyễn Văn Tân
|
Toán
|
Võ Thị Sáu
|
4
|
Lê Văn Lành
|
Toán
|
Phan Bội Châu
|
5
|
Lê Văn Cường
|
Toán
|
Quang Trung
|
6
|
Võ Tiến Dung
|
Toán
|
Lý Tự Trọng
|
7
|
Nguyễn Văn Đông
|
Toán
|
Võ Thị sáu
|
8
|
Nguyễn Thị Thanh Minh
|
Văn
|
Nguyễn Trãi
|
9
|
Phan Thị Thứ
|
Văn
|
Hoàng Văn Thụ
|
10
|
Lê Thị Thảo
|
CD
|
Lý Tự Trọng
|
11
|
Đặng Văn Thiện
|
Lý
|
Mỹ Hoà
|
12
|
Ngô Thị Quỳnh Như
|
Sinh
|
Kim Đồng
|
13
|
Trương Đi
|
Sinh
|
Nguyễn Du
|
14
|
Võ Thị Hai
|
Sinh
|
Quang Trung
|
15
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
Sinh
|
Mỹ Hoà
|
16
|
Trần Thị Ánh Huệ
|
Anh
|
Lê Quý Đôn
|
17
|
Lương Thị Hữu
|
Anh
|
Mỹ Hoà
|
18
|
Trần Thị Minh
|
Anh
|
Nguyễn Huệ
|
19
|
Phạm Thôi
|
Anh
|
Lý Thường Kiệt
|
20
|
Châu Trần Kiều Lan
|
Anh
|
Phan Bội Châu
|
21
|
Cù Đình Chín
|
Hoá
|
Võ Thị sáu
|
22
|
Nguyễn Quang Chánh
|
Hoá
|
Mỹ Hoà
|
23
|
Huỳnh Thị Thanh Vân
|
Hoá
|
Trần Phú
|
24
|
Võ Thị Trung Việt
|
Hoá
|
Kim Đồng
|
25
|
Bùi Thị Quỳnh Diễm
|
Nhạc
|
Võ Thị sáu
|
26
|
Lê Thị Thuý Hằng
|
Địa
|
Quang Trung
|
27
|
Đỗ Thị Ngọc
|
Địa
|
Trần Phú
|
Giải tập thể : Đơn vị có thành tích cao trong Hội thi và phong trào Ứng dụng CNTT vào dạy học
Giải Nhất : Trường THCS Phan Bội Châu
Giải Nhì : Trường THCS Kim Đồng
Trường THCS Phù Đổng
Giải Ba : Trường THCS Nguyễn Huệ
Trường THCS Lê Quý Đôn
Giải Khuyến Khích : Trường THCS Nguyễn Trãi
Trường THCS Quang Trung
Trường THCS Hoàng Văn Thụ
|