Trong 3 ngày 13,14 và 15 tháng 01 năm 2009, hội thi thiết kế bài giảng điện tử cấp THCS huyện Đại Lộc (vòng 1) đã được tổ chức tại trường THCS Nguyễn Trãi, với kết quả xét chọn như sau :
Tổng số đăng ký dự thi : 124
Tham gia dự thi : 109
Tổng số đạt giải : 73
Chia ra : Đạt giải thiết kế, miễn thi vòng 2 12
Đạt giải thiết kế, chọn thi vòng 2 34
Đạt giải Khuyến khích (thiết kế) 27
TT
(*)
|
Họ và tên
|
Môn
|
Trường THCS
|
Giải KK
|
Thi vòng 2
|
Miễn thi
|
1
|
Lê Khắc
|
Sơn
|
Tin
|
Mỹ Hoà
|
|
X (V2)
|
|
2
|
Mai Văn
|
Dũng
|
Tin
|
Quang Trung
|
|
X(V2)
|
|
1
|
Phạm Thị Lệ
|
Khương
|
Toán
|
Nguyễn Huệ
|
|
|
X
|
2
|
Nguyễn Thị Diệu
|
Hương
|
Toán
|
Nguyễn Trãi
|
|
|
X
|
3
|
Đào Bá
|
Dũng
|
Toán
|
Lý Thường Kiệt
|
|
X(V2)
|
|
4
|
Phạm Tuấn
|
Kiệt
|
Toán
|
Hoàng Văn Thụ
|
|
X(V2)
|
|
5
|
Huỳnh Minh
|
Huệ
|
Toán
|
Phù Đổng
|
|
X(V2)
|
|
6
|
Lê Doãn
|
Thạnh
|
Toán
|
Lê Quý Đôn
|
|
X(V2)
|
|
7
|
Hồ Văn
|
Việt
|
Toán
|
Lê Lợi
|
|
X(V2)
|
|
8
|
Nguyễn Văn
|
Minh
|
Toán
|
Mỹ Hoà
|
X
|
|
|
9
|
Trần
|
Mười
|
Toán
|
Lê Quý Đôn
|
X
|
|
|
10
|
Nguyễn Văn
|
Tân
|
Toán
|
Võ Thị Sáu
|
X
|
|
|
11
|
Lê Văn
|
Lành
|
Toán
|
Phan Bội Châu
|
X
|
|
|
12
|
Lê Văn
|
Cường
|
Toán
|
Quang Trung
|
X
|
|
|
13
|
Võ Tiến
|
Dung
|
Toán
|
Lý Tự Trọng
|
X
|
|
|
14
|
Nguyễn Văn
|
Đông
|
Toán
|
Võ Thị sáu
|
X
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị
|
Hương
|
CN
|
Nguyễn Du
|
|
X(V2)
|
|
1
|
Nguyễn Duy
|
Cường
|
Lý
|
Kim Đồng
|
|
X(V2)
|
|
2
|
Lê Văn
|
Dũng
|
Lý
|
Nguyễn Trãi
|
|
|
X
|
3
|
Nguyễn Đức
|
Nhơn
|
Lý
|
Trần Hưng Đạo
|
|
X(V2)
|
|
4
|
Trần Phước
|
Kiêm
|
Lý
|
Nguyễn Huệ
|
|
X(V2)
|
|
5
|
Đặng Văn
|
Thiện
|
Lý
|
Mỹ Hoà
|
X
|
|
|
1
|
Đinh Văn
|
Ánh
|
Sinh
|
Lý Thường Kiệt
|
|
X(V2)
|
|
2
|
Huỳnh Thị Kim
|
Mai
|
Sinh
|
Kim Đồng
|
|
|
X
|
3
|
Nguyễn Đình
|
Quang
|
Sinh
|
Phan Bội Châu
|
|
X(V2)
|
|
4
|
Trần Thị Kim
|
Vi
|
Sinh
|
Lê Quý Đôn
|
|
X(V2)
|
|
5
|
Trương Thị
|
Nguyệt
|
Sinh
|
Nguyễn Trãi
|
|
|
X
|
6
|
Ngô Thị Quỳnh
|
Như
|
Sinh
|
Kim Đồng
|
X
|
|
|
7
|
Trương
|
Đi
|
Sinh
|
Nguyễn Du
|
X
|
|
|
8
|
Võ Thị
|
Hai
|
Sinh
|
Quang Trung
|
X
|
|
|
9
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hà
|
Sinh
|
Mỹ Hoà
|
X
|
|
|
1
|
Trần Thị Minh
|
Hương
|
Anh
|
Nguyễn Trãi
|
|
|
X
|
2
|
Phạm Thị
|
Thiên
|
Anh
|
Nguyễn Du
|
|
X(V2)
|
|
3
|
Nguyễn Thị
|
Nở
|
Anh
|
Nguyễn Huệ
|
|
X(V2)
|
|
4
|
Nguyễn Thị
|
Lệ
|
Anh
|
Kim Đồng
|
|
|
X
|
5
|
Dương Thị
|
Long
|
Anh
|
Nguyễn Trãi
|
|
X(V2)
|
|
6
|
Lương Văn
|
Minh
|
Anh
|
Lê Lợi
|
|
X(V2)
|
|
7
|
Đinh Thị
|
Phượng
|
Anh
|
Võ Thị sáu
|
|
X(V2)
|
|
8
|
Trần Thị Ánh
|
Huệ
|
Anh
|
Lê Quý Đôn
|
X
|
|
|
9
|
Lương Thị
|
Hữu
|
Anh
|
Mỹ Hoà
|
X
|
|
|
10
|
Trần Thị
|
Minh
|
Anh
|
Nguyễn Huệ
|
X
|
|
|
11
|
Phạm
|
Thôi
|
Anh
|
Lý Thường Kiệt
|
X
|
|
|
12
|
Châu Trần Kiều
|
Lan
|
Anh
|
Phan Bội Châu
|
X
|
|
|
1
|
Huỳnh Văn
|
Thành
|
Hoá
|
Phan Bội Châu
|
|
|
X
|
2
|
Bùi Thị Mỹ
|
Dung
|
Hoá
|
Phù Đổng
|
|
X(V2)
|
|
3
|
Lê Thị Đoan
|
Trang
|
Hoá
|
Mỹ Hoà
|
|
X(V2)
|
|
4
|
Cù Đình
|
Chín
|
Hoá
|
Võ Thị sáu
|
X
|
|
|
5
|
Nguyễn Quang
|
Chánh
|
Hoá
|
Mỹ Hoà
|
X
|
|
|
6
|
Huỳnh Thị Thanh
|
Vân
|
Hoá
|
Trần Phú
|
X
|
|
|
7
|
Võ Thị Trung
|
Việt
|
Hoá
|
Kim Đồng
|
X
|
|
|
1
|
Đỗ Văn
|
Sáng
|
TD
|
Nguyễn Huệ
|
|
X(V2)
|
|
2
|
Phạm Quốc
|
Bảo
|
Nhạc
|
Mỹ Hoà
|
|
|
X
|
3
|
Võ Mậu
|
Hải
|
MT
|
Lê Quý Đôn
|
|
X(V2)
|
|
4
|
Bùi Thị Quỳnh
|
Diễm
|
Nhạc
|
Võ Thị sáu
|
X
|
|
|
1
|
Trương Thị Thu
|
Xuyến
|
Sử
|
Phù Đổng
|
|
X(V2)
|
|
2
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ánh
|
Sử
|
Nguyễn Trãi
|
|
X(V2)
|
|
3
|
Phạm Thị
|
Hường
|
Sử
|
Trần Phú
|
|
X(V2)
|
|
1
|
Đỗ Văn
|
Quang
|
Địa
|
Phan Bội Châu
|
|
|
X
|
2
|
Nguyễn Thị Thu
|
Sương
|
Địa
|
Phù Đổng
|
|
X(V2)
|
|
3
|
Nguyễn Thị
|
Thắm
|
Địa
|
Hoàng Văn Thụ
|
|
X(V2)
|
|
4
|
Lê Thị Thuý
|
Hằng
|
Địa
|
Quang Trung
|
X
|
|
|
5
|
Đỗ Thị
|
Ngọc
|
Địa
|
Trần Phú
|
X
|
|
|
1
|
Đỗ Thị
|
Hà
|
Văn
|
Lý Tự Trọng
|
|
|
X
|
2
|
Nguyễn Thị Châu
|
Thuỷ
|
Văn
|
Kim Đồng
|
|
|
X
|
3
|
Đặng Thị
|
Hoà
|
Văn
|
Phan Bội Châu
|
|
X(V2)
|
|
4
|
Đặng Thị
|
Nhiên
|
Văn
|
Nguyễn Trãi
|
|
X(V2)
|
|
5
|
Hồ Thị
|
Hoa
|
Văn
|
Phù Đổng
|
|
X(V2)
|
|
6
|
Trần Lê Quỳnh
|
Giao
|
Văn
|
Mỹ Hoà
|
|
X(V2)
|
|
7
|
Tôn Thất
|
Trung
|
Văn
|
Trần Phú
|
|
X(V2)
|
|
8
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Minh
|
Văn
|
Nguyễn Trãi
|
X
|
|
|
9
|
Phan Thị
|
Thứ
|
Văn
|
Hoàng Văn Thụ
|
X
|
|
|
1
|
Trần Phước
|
Thiện
|
CD
|
Nguyễn Du
|
|
X(V2)
|
|
2
|
Lê Thị
|
Thảo
|
CD
|
Lý Tự Trọng
|
X
|
|
|
(*) Số thứ tự được xếp theo thứ hạng thi thiết kế ở từng bộ môn
|